Có 2 kết quả:

報憂 bào yōu ㄅㄠˋ ㄧㄡ报忧 bào yōu ㄅㄠˋ ㄧㄡ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to report bad news
(2) to announce failure, shortcoming or disaster

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to report bad news
(2) to announce failure, shortcoming or disaster

Bình luận 0